Đây là những loại rau được mệnh danh là rau trường thọ, tốt cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng biết để mang về ăn.
1. Rau khoai lang
Rau lang, còn được gọi là rau khoai lang, là một loại rau thông dụng và quen thuộc trong khẩu phần ăn của nhiều gia đình. Không chỉ là một nguyên liệu ẩm thực, rau lang còn cung cấp nhiều dưỡng chất và chứa một lượng lớn các loại vitamin.
Theo các nghiên cứu, trong 100g rau lang chứa các chất dinh dưỡng như sau: năng lượng: 22kcal, nước: 91,8g, protein: 2,6g, tinh bột: 2,8g. Ngoài ra, rau khoai lang cũng là nguồn vitamin B, C, E, beta caroten, biotin và nhiều khoáng chất như magiê, phospho, canxi, kali, mangan, kẽm, đồng…
2. Rau dền
Rau dền, một loại rau phổ biến trong các bữa ăn gia đình, được coi là “thực phẩm trường thọ” và “bổ hơn thịt, rẻ hơn thuốc”. Đây là một loại rau tươi có hàm lượng chất sắt cao nhất trong các loại rau. Rau dền có hương vị ngọt mát và cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Đặc biệt, nó chứa hàm lượng sắt đáng kể. Sử dụng rau dền có thể giúp giảm viêm, tăng cường sức khỏe xương và ngăn ngừa các bệnh tim mạch và tiểu đường.
Hàm lượng sắt lớn trong rau dền giúp tăng cường hemoglobin và tế bào hồng cầu. Điều này làm cho rau dền trở thành một lựa chọn tốt cho những người bị thiếu máu. Ăn rau dền thường xuyên cũng giúp ổn định đường huyết và cải thiện bệnh tiểu đường tuýp 2. Rau dền cũng là một thực phẩm thích hợp trong mùa hè, giúp giải nhiệt và tẩy độc hiệu quả.
Ngoài ra, rau dền cũng chứa các chất chống oxy hóa có lợi. Một số nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng sử dụng rau dền có thể giảm tổng cholesterol và cholesterol LDL, đồng thời tăng cholesterol HDL, làm giảm mỡ máu. Tuy nhiên, hiện chưa có chứng cứ rõ ràng về những lợi ích tương tự của rau dền đối với con người.
3. Lá hẹ
Rau hẹ không chỉ được sử dụng phổ biến trong nhiều món ăn, mà còn là một loại cây có tính thuốc và có mùi hương đặc trưng.
Lá hẹ được coi là “rau của thận”, có khả năng bổ sung dinh dưỡng và thúc đẩy quá trình tiêu hóa. Loại rau này cũng chứa nhiều vitamin và chất xơ thô, có tác dụng chữa táo bón và ngăn ngừa ung thư đại trực tràng.
Hơn nữa, lá hẹ còn giúp giảm sự tắc nghẽn máu, tăng cường tuần hoàn máu và giải độc cơ thể. Người ta thường chế biến lá hẹ bằng cách nấu canh với tôm, thịt hoặc xào trứng…
Theo y học Đông y, cây rau hẹ có tác dụng cụ thể. Lá hẹ tươi có tính nhiệt, khi nấu chín thì có tính ôn và vị cay. Nó có tác dụng ôn trung, lưu thông khí huyết, tán ứ và giải độc. Thường được sử dụng để chữa đau ngực, nấc, chấn thương và các vấn đề khác.
Gốc rễ của rau hẹ có tính ấm, vị cay, và cũng có tác dụng ôn trung, lưu thông khí huyết và tán ứ. Thường được sử dụng để chữa đau ngực, đau bụng do rối loạn tiêu hóa, ngứa da và các vấn đề khác. Hạt hẹ có tính ấm, vị cay ngọt và ứng dụng trong việc bổ thận, tăng cường sinh lực. Thường được sử dụng để chữa tiểu tiện thường xuyên, rối loạn giấc ngủ, yếu đương, yếu lưng gối.
4. Cây rau tề
Loại cây này phổ biến trong các nước có khí hậu ôn đới. Ở Việt Nam, cây rau tề thường mọc hoang ở các tỉnh vùng cao như Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn và nhiều nơi khác. Các phần của cây được sử dụng để chế biến thành thuốc, điều trị các vấn đề liên quan đến tim mạch, bàng quang và điều trị chảy máu.
Rau tề có thể được chế biến bằng cách nấu canh, ép để lấy nước uống, xào làm món ăn hoặc dùng làm nhân cho bánh.